Hiện nay, vấn đề ô nhiễm kim loại nặng trong đất đang diễn ra phổ
biến ở nhiều nơi trên
Thế giới. Có rất nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để xử lý
kim loại nặng trong đất. Tuy nhiên, gần đây phương pháp sử dụng thực vật để xử
lý kim loại nặng trong đất được các nhà khoa học quan tâm đặc biệt bởi chi phí
đầu tư thấp, an toàn và thân thiện với môi trường. Bài viết này tập trung giới
thiệu các loại thực vật siêu hấp thụ kim loại nặng trong đất cũng như triển
vọng của công nghệ xử lý môi trường mới này.
1. Giới thiệu
Làm sạch đất ô
nhiễm là một quá trình đòi hỏi công nghệ phức tạp và vốn đầu tư cao. Để xử lý đất
ô nhiễm người ta thường sử dụng các phương pháp truyền thống như: rửa đất; cố định
các chất ô nhiễm bằng hoá học hoặc vật lý; xử lý nhiệt; trao đổi ion, ôxi hoá
hoặc khử các chất ô nhiễm; đào đất bị ô nhiễm để chuyển đi đến những nơi chôn
lấp thích hợp,... Hầu hết các phương pháp đó rất tốn kém về kinh phí, giới hạn
về kỹ thuật và hạn chế về diện tích,... Gần đây, nhờ những hiểu biết về cơ chế
hấp thụ, chuyển hoá, chống chịu và loại bỏ kim loại nặng của một số loài thực
vật, người ta đã bắt đầu chú ý đến khả năng sử dụng thực vật để xử lý môi trường
như một công nghệ môi trường đặc biệt. Khả năng làm sạch môi trường của thực
vật đã được biết từ thế kỷ XVIII bằng các thí nghiệm của Joseph Priestley,
Antoine Lavoissier, Karl Scheele và Jan Ingenhousz. Tuy nhiên, mãi đến những năm
1990 phương pháp này mới được nhắc đến như một loại công nghệ mới dùng đề xử lý
môi trường đất và nước bị ô nhiễm bởi các kim loại, các hợp chất hữu cơ, thuốc
súng và các chất phóng xạ. Tuy nhiên, trong khuôn khổ của bài viết này chúng
tôi chỉ tập trung giới thiệu về khả năng xử lý các kim loại nặng trong đất bởi
một số loài thực vật.
2. Công nghệ xử lý kim loại nặng trong đất bằng thực
vật
Thực vật có
nhiều cách phản ứng khác nhau đối với sự có mặt của các ion kim loại trong môi
trường. Hầu hết, các loài thực vật rất nhạy cảm với sự có mặt của các ion kim
loại, thậm chí ở nồng độ rất thấp. Tuy nhiên, vẫn có một số loài thực vật không
chỉ có khả năng sống được trong môi trường bị ô nhiễm bởi các kim loại độc hại
mà còn có khả năng hấp thụ và tích các kim loại này trong các bộ phận khác nhau
của chúng[1].
Trong thực tế,
công nghệ xử lý ô nhiễm bằng thực vật đòi hỏi phải đáp ứng một số điều kiện cơ
bản như dễ trồng, có khả năng vận chuyển các chất ô nhiễm từ đất lên thân
nhanh, chống chịu được với nồng độ các chất ô nhiễm cao và cho sinh khối nhanh
[1,3,6]. Tuy nhiên, hầu hết các loài thực vật có khả năng tích luỹ KLN cao là
những loài phát triển chậm và có sinh khối thấp, trong khi các thực vật cho
sinh khối nhanh thường rất nhạy cảm với môi trường có nồng độ kim loại cao.
Xử lý KLN trong đất
bằng thực vật có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau phụ thuộc vào
từng cơ chế loại bỏ các KLN như:
- Phương pháp
làm giảm nồng độ kim loại trong đất bằng cách trồng các loài thực vật có khả năng
tích luỹ kim loại cao trong thân. Các loài thực vật này phải kết hợp được 2 yếu
tố là có thể tích luỹ kim loại trong thân và cho sinh khối cao. Có rất nhiều
loài đáp ứng được điều kiện thứ nhất (bảng 1), nhưng không đáp ứng được điều
kiện thứ hai. Vì vậy, các loài có khả năng tích luỹ thấp nhưng cho sinh khối
cao cũng rất cần thiết (bảng 2). Khi thu hoạch các loài thực vật này thì các
chất ô nhiễm cũng được loại bỏ ra khỏi đất và các kim loại quý hiếm như Ni, Tl,
Au,... có thể được chiết tách ra khỏi cây.
- Phương pháp sử
dụng thực vật để cố định kim loại trong đất hoặc bùn bởi sự hấp thụ của rễ hoặc
kết tủa trong vùng rễ. Quá trình này làm giảm khả năng linh động của kim loại,
ngăn chặn ô nhiễm nước ngầm và làm giảm hàm lượng kim loại khuếch tán vào trong
các chuỗi thức ăn.
Bảng 1. Một số loài thực vật có khả năng tích luỹ
kim loại nặng cao [1]
Tên loài
|
Nồng độ kim
loại tích luỹ trong thân (mg/g trọng lượng khô)
|
Tác giả và năm
công bố
|
Arabidopsis halleri
(Cardaminopsis halleri)
|
13.600
Zn
|
Ernst, 1968
|
Thlaspi caerulescens
|
10.300
Zn
|
Ernst, 1982
|
Thlaspi caerulescens
|
12.000
Cd
|
Mádico et
al, 1992
|
Thlaspi rotundifolium
|
8.200
Pb
|
Reeves &
Brooks, 1983
|
Minuartia verna
|
11.000
Pb
|
Ernst, 1974
|
Thlaspi geosingense
|
12.000
Ni
|
Reeves &
Brooks, 1983
|
Alyssum bertholonii
|
13.400
Ni
|
Brooks &
Radford, 1978
|
Alyssum pintodasilvae
|
9.000
Ni
|
Brooks &
Radford, 1978
|
Berkheya codii
|
11.600
Ni
|
Brooks, 1998
|
Psychotria douarrei
|
47.500
Ni
|
Baker et
al., 1985
|
Miconia lutescens
|
6.800
Al
|
Bech et al.,
1997
|
Melastoma malabathricum
|
10.000
Al
|
Watanabe et
al., 1998
|
Trong
những năm gần đây, người ta quan tâm rất nhiều về công nghệ sử dụng thực vật để
xử lý môi trường bởi nhiều lý do: diện tích đất bị ô nhiễm ngày càng tăng, các
kiến thức khoa học về cơ chế, chức năng của sinh vật và hệ sinh thái, áp lực
của cộng đồng, sự quan tâm về kinh tế và chính trị,... Hai mươi năm trước đây,
các nghiên cứu về lĩnh vực này còn rất ít, nhưng ngày nay, nhiều nhà khoa học đặc
biệt là ở Mỹ và châu Âu đã có rất nhiều đề tài nghiên cứu cơ bản và ứng dụng
công nghệ này như một công nghệ mang
tính chất thương mại. Hạn chế của công nghệ này là ở chỗ không thể xem như một công nghệ xử lý tức thời và phổ biến
ở mọi nơi. Tuy nhiên, chiến lược phát triển các chương trình nghiên cứu cơ bản
có thể cung cấp được các giải pháp xử lý đất một cách thân thiện với môi trường
và bền vững. Năm 1998, Cục môi trường Châu Âu (EEA) đánh giá hiệu quả kinh tế
của các phương pháp xử lý KLN trong đất bằng phương pháp truyền thống và phương
pháp sử dụng thực vật tại 1.400.000 vị trí bị ô nhiễm ở Tây Âu, kết quả cho
thấy chi phí trung bình của phương pháp truyền thống trên 1 hecta đất từ 0,27 đến
1,6 triệu USD, trong khi phương pháp sử dụng thực vật chi phí thấp hơn 10 đến
1000 lần [1].
Bảng
2. Một số loài thực vật cho sinh khối nhanh
có
thể sử dụng để xử lý kim loại nặng trong đất [1]
Tên loài
|
Khả năng xử lý
|
Tác giả và năm
công bố
|
Salix
|
KLN trong đất, nước
|
Greger
và Landberg, 1999
|
Populus
|
Ni trong đất, nước và nước ngầm
|
Punshon
và Adriano, 2003
|
Brassica
napus, B. Juncea, B. nigra
|
Chất phóng
xạ, KLN, Se trong đất
|
Brown, 1996 và Banuelos et al, 1997
|
Cannabis
sativa
|
Chất phóng xạ, Cd trong đất
|
Ostwald,
2000
|
Helianthus
|
Pb, Cd trong đất
|
EPA, 2000 và Elkatib et al., 2001
|
Typha
sp.
|
Mn, Cu, Se trong nước thải mỏ khoáng
sản
|
Horne,
2000
|
Phragmites
australis
|
KLN trong chất thải mỏ khoáng sản
|
Massacci
et al., 2001
|
Glyceria
fluitans
|
KLN trong chất thải mỏ khoáng sản
|
MacCabe
và Otte, 2000
|
Lemna
minor
|
KLN trong nước
|
Zayed
et al., 1998
|
3. Các loài thực vật có khả năng hấp thụ kim loại
Có ít nhất 400
loài phân bố trong 45 họ thực vật được biết là có khả năng hấp thụ kim loại [2,
3, 6]. Các loài này là các loài thực vật thân thảo hoặc thân gỗ, có khả năng
tích luỹ và không có biểu hiện về mặt hình thái khi nồng độ kim loại trong thân
cao hơn hàng trăm lần so với các loài bình thường khác. Các loài thực vật này
thích nghi một cách đặc biệt với các điều kiện môi trường và khả năng tích luỹ
hàm lượng kim loại cao có thể góp phần ngăn cản các loài sâu bọ và sự nhiễm nấm
[1].
Có nhiều giải thuyết
đã được đưa ra để giải thích cơ chế và triển vọng của loại công nghệ này.
3.1. Giả thuyết sự hình thành phức hợp: cơ chế loại bỏ
các kim loại độc của các loài thực vật bằng cách hình thành một phức hợp. Phức
hợp này có thể là chất hoà tan, chất không độc hoặc là phức hợp hữu cơ - kim
loại được chuyển đến các bộ phận của tế bào có các hoạt động trao đổi chất thấp
(thành tế bào, không bào), ở đây chúng được tích luỹ ở dạng các hợp chất hữu cơ
hoặc vô cơ bền vững [1,4].
3.2. Giả thuyết về sự lắng đọng: các loài thực
vật tách kim loại ra khỏi đất, tích luỹ trong các bộ phận của cây, sau đó được
loại bỏ qua lá khô, rữa trôi qua biểu bì
hoặc bị đốt cháy.
3.3. Giả thuyết hấp thụ thụ động: sự tích luỹ kim
loại là một sản phẩm phụ của cơ chế thích nghi đối với điều kiện bất lợi của đất
(ví dụ như cơ chế hấp thụ Ni trong loại đất serpentin).
3.4. Sự tích luỹ kim loại là cơ chế chống lại các điều
kiện stress vô sinh hoặc hữu sinh: hiệu lực của kim loại chống lại các
loài vi khuẩn, nấm ký sinh và các loài sinh vật ăn lá đã được nghiên cứu
[1,3,4].
Ngày nay, sự
thích nghi của các loài thực vật có khả năng hấp thụ kim loại nặng chưa được
làm sáng tỏ bởi có rất nhiều yếu tố phức hợp tác động lẫn nhau. Tích luỹ kim
loại là một mô hình cụ thể của sự hấp thụ dinh dưỡng khoáng ở thực vật. Có 17
nguyên tố được biết là cần thiết cho tất cả các loài thực vật bậc cao (C, H, O,
N, S, P, K, Ca, Mg, Fe, Mn, Cu, Zn, B, Mo, Cl và Ni). Các nguyên tố đa lượng
cần thiết cho các loài thực vật ở nồng độ cao, trong khi các nguyên tố vi lượng
chỉ cần đòi hỏi ở nồng độ rất thấp. Các loài thực vật được sử dụng để xử lý môi
trường bao gồm các loài có khả năng hấp thụ được các kim loại dạng vết cần
thiết như Cu, Mn, Zn và Ni hoặc không cần thiết như Cd, Pb, Hg, Se, Al, As với
hàm lượng lớn, trong khi đối với các loài thực vật khác ở các nồng độ này là
cực kỳ độc hại [1,5,6].
4. Các hướng
tiếp cận trong việc sử dụng thực vật xử lý môi trường
Như phần trên đã
giới thiệu, để thương mại hoá công nghệ xử lý môi trường bằng thực vật, cần
phải tìm kiếm các loài thực vật có khả năng cho sinh khối nhanh và tích luỹ
nồng độ kim loại cao trong các cơ quan và dễ dàng thu hoạch. Có hai hướng tiếp
cận chủ yếu trong việc sử dụng thực vật để xử lý môi trường:
-
Nhập
nội và nhân giống các loài có khả năng siêu hấp thụ kim loại
(hyperaccumulator).
-
Ứng
dụng kỹ thuật di truyền để phát triển các loài thực vật cho sinh khối nhanh và
cải tiến khả năng hấp thụ, chuyển hoá, chống chịu tốt đối với các điều kiện môi
trường [1].
Hướng tiếp cận
thứ nhất, phát triển chủ yếu ở Mỹ bởi nhóm nghiên cứu đứng đầu là Chaney, bao
gồm các bước cơ bản như: chọn các loài thực vật, thu thập hạt hoang dại và thử
nghiệm khả năng xử lý môi trường, nhân giống, cải tiến điều kiện trồng và tiến
hành áp dụng đại trà. Hiệu quả của hệ thống này đã được công bố trong việc xử
lý Co và Ni. Tuy nhiên, tác giả cho rằng các loài thực vật tự nhiên là không đủ
tạo ra các sản phẩm mang tích chất thương mại. Điều này, cũng nói lên rằng,
công nghệ sinh học sẽ là triển vọng rất lớn trong việc dung hợp 2 đặc tính cơ
bản là khả năng siêu hấp thụ và tăng sinh khối.
Chương trình
nghiên cứu của cộng đồng châu Âu bao gồm 2 dự án đối với thực vật chuyển gen
phục vụ cho hướng này đã được tiến hành. Dự án thứ nhất là chuyển gen có khả năng
siêu hấp thụ kim loại ở cây Thlaspi
caerulescens vào cây Thuốc lá và cây Mù tạc là những loài cho sinh khối
nhanh. Trong khi đó dự án thứ hai tập trung cải tiến khả năng chống chịu và hấp
thụ kim loại. Đến nay, kết quả nghiên cứu thành công nhất là sử dụng gen merA9
của vi khuẩn chuyển vào cây Arabidopsi
để xử lý Hg (II) [1].
Tuy nhiên, có
một số rào cản nhất định của hướng tiếp cận thực vật chuyển gen ở một số nước
về mặt pháp lý, xã hội và sinh thái. Triển vọng của thực vật chuyển gen trong
việc làm sạch các vùng ô nhiễm có lẽ sẽ làm thay đổi một số quan điểm xã hội đối
nghịch. Dù sao thì các nghiên cứu trong tương lai cần phải không chỉ chú tâm đến
phương pháp tạo ra những thực vật hữu hiệu cho xử lý môi trường mà còn phải
sàng lọc những tác động tiềm ẩn của thực vật chuyển gen đối với môi trường.
5. Kết luận
Công nghệ xử lý
môi trường bằng thực vật là một công nghệ mới và hấp dẫn được đề cập trong
những năm gần đây. Kỹ thuật này được cho biết là có một triển vọng đặc biệt
trong việc làm sạch kim loại trong đất, ít nhất là dưới điều kiện cụ thể nào đó
và được sử dụng trong hệ thống quản lý thích hợp. Sự phát triển của kỹ thuật di
truyền và sinh học phân tử là rất cần thiết cho loại công nghệ này.
Tuy nhiên, sự
phát triển của công nghệ hấp dẫn này sẽ không thể có tính khả thi nếu không có
sự đóng góp vô giá của các nhóm nghiên cứu nhỏ lẽ. Hơn 30 năm qua, các nhà khoa
học đã có nhiều nghiên cứu đóng góp quan trọng về khả năng đặc biệt của thực
vật trong xử lý môi trường. Tuy nhiên, nghiên cứu điều tra về lĩnh vực này vẫn
luôn cần thiết và phải được hưởng ứng để bảo tồn nguồn tài nguyên di truyền tự
nhiên to lớn, quý giá ở các môi trường bị ô nhiễm kim loại và nâng cao kiến
thức của chúng ta về cơ chế thích nghi tự nhiên của các loài siêu tích luỹ kim
loại.
VÕ VĂN MINH – VÕ CHÂU TUẤN
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]
Barceló
J., and Poschenrieder C., Phytoremediation: principles and perspectives,
Contributions to Science, institute d’Edtudis Catalans, Bacelona, pp 333 – 344,
2003.
[2]
Brooks
RR (ed.), Plants that Hyperaccumulate heavy metal, CAB International,
Wallingford, UK, pp380, 1998.
[3]
Jerald
L. Schnoor, Phytoremediation Of Soil And Groundwater, Center for Global
and Regional Environmental Research and Dept. of Civil and Environmental
Engineering, The University of Iowa, IA 52242, 2002.
[4]
Saxena
PK. et al, Phytoremediation of heavy metal contaminated and polluted soils,
In: MNV prasad & J Hagemayr (eds) Heavy metal stress on plants, From
molecules to ecosystems, Springer Verlag, Berlin, pp 305-329, 1999.
[5]
Schat
H. et al, Metal specific patterns of tolenrance, uptake, and transport of
heavy metals in hyperaccumulating and non-hyperaccumulating metallophytes,
In: N Terry, G Banuelos (eds.), Phytoremediation of contaminated soils and
waters. CRC Press LLC; Boca Raton, FL., USA, pp 171 –188, 1999.
[6]
Timothy
Oppelt E., Introduction to Phytoremediation. National Risk Management
Research Laboratory, Office of Research and Development, U.S. Environmental
Protection Agency, Cincinnati, Ohio 45268, 2000.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét